Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông
Phí tham dự | Miễn phí |
---|---|
Nhà phát triển / quản lý | Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam) |
Kiến thức / kỹ năng kiểm tra | Văn học Việt Nam, toán học, khoa học (tự nhiên hoặc xã hội) và ngoại ngữ[1] |
Tổ chức | 1 lần/năm |
Mục đích | Xét tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng |
Thời lượng | Ngữ văn:120 phút Toán: 90 phút Ngoại ngữ: 60 phút Tổ hợp: 150 phút[1] |
Điểm được sử dụng bởi | Hầu hết các trường đại học, cao đẳng trên toàn quốc. |
Quốc gia / khu vực | Việt Nam |
Loại | Kiểm tra trắc nghiệm trên giấy (trừ môn Ngữ văn thi theo hình thức tự luận)[1] |
Trang mạng | Trang tra cứu điểm thi, sửa đổi nguyện vọng cho thí sinh |
Thang điểm | 0–10 (xét tốt nghiệp) 0–30 (tuyển sinh) Điểm thi được làm tròn tới chữ số thập phân thứ hai |
Điều kiện / tiêu chí | Điều kiện
|
Hiệu lực | 1 năm, tính đến kỳ thi năm kế tiếp |
Ngôn ngữ | Tiếng Việt (Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội) Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Nhật, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hàn (Ngoại ngữ) |
Số lượng người tham dự thường niên | 1.024.063 (năm 2023) |
Viết tắt | TN THPT |
Năm bắt đầu | 2001; 22 năm trước (2001) |